不在
ふざい「BẤT TẠI」
Khiếm khuyết
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Việc đi vắng; việc không có mặt.

Từ đồng nghĩa của 不在
noun
Từ trái nghĩa của 不在
不在 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不在
不在票 ふざいひょう
Phiếu báo giao hàng nhưng bạn không có nhà
不在地主 ふざいじぬし
cách biệt+ Người chủ sở hữu đất hoặc nhà sống ở một nơi xa bất động sản của mình, thu tiền thuê và quản lý việc kinh doanh của mình thông qua trung gian hay người đại diện.
不在証明 ふざいしょうめい
cớ để cáo lỗi
不在投票 ふざいとうひょう
bỏ phiếu người vắng mặt
人間不在 にんげんふざい
being devoid of consideration for human beings
国民不在 こくみんふざい
out of touch with the voters, indifferent to the concerns of the people
不在連絡票 ふざいれんらくひょう
Giấy báo đã chuyển hàng đến nhưng người nhận vắng nhà
不在投資家 ふざいとうしか
absentee investor (e.g. in real estate)