Kết quả tra cứu mẫu câu của 不安な
不安
な
時
もかなりあったが、
結局
は
全
てがうまくいった。
Chúng tôi đã có nhiều khoảnh khắc lo lắng, nhưng mọi thứ đã diễn ra ổn thỏa trongchấm dứt.
彼
は
不安
な
気持
ちだった。
Anh ấy cảm thấy bệnh thoải mái.
彼
らは
不安
な
一夜
を
過
ごした。
Họ đã trải qua một đêm không yên.
アニー
は
不安
な
気持
ちで
食事
をしたものだ。
Annie lo lắng ăn.