Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
不安 ふあん
không yên tâm; bất an
不安定な ふあんていな
bấp bênh
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
テスト不安 テストふあん
sự bất an trước kì thi
不安症 ふあんしょー
bất an, lo âu
不安げ ふあんげ
có vẻ bất an