Kết quả tra cứu mẫu câu của 不安定な
不安定
な
休戦
Sự đình chiến không ổn định
外国為替
の
不安定
な
現状
Tình hình bất ổn định của hối đoái nước ngoài.
東南アジア諸国連合
の
将来
はどう
見
ても
不安定
なようだ。
Tương lai củ liên hiệp các nước Đông Nam Asia, dù nhìn thế nào thì cũng có vẻ không ổn định.