不安定な
ふあんていな「BẤT AN ĐỊNH」
Bấp bênh
Lay
Lay động
Xôn xao.

不安定な được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不安定な
不安定 ふあんてい
éo le
不安定性 ふあんていせい
Tình hình khủng hoảng, bất ổn
不安定化 ふあんていか
sự mất ổn định
マイクロサテライト不安定性 マイクロサテライトふあんてーせー
sự không ổn định của kính hiển vi
ゲノム不安定性 ゲノムふあんてーせー
sự bất ổn định của bộ gen
不安定膀胱 ふあんてーぼーこー
bàng quang không ổn định
情緒不安定 じょうちょふあんてい
Sự mất ổn định cảm xúc
不安定状態 ふあんていじょうたい
trạng thái không bền