Kết quả tra cứu mẫu câu của 不幸な
不幸
な
身
の
上話
を
吐露
する
Nói ra thân phận bất hạnh .
不幸
な
結婚
は、
全
ての
災難
のもと。
Một cuộc hôn nhân không có hạnh phúc, hoàn toàn là thảm hoạ./ Hôn nhân bất hạnh là nguồn gốc thảm hoạ .
不幸
なことに
彼
が
亡
くなったのです。
Bất hạnh thay, ông ấy đã qua đời.
不幸
なことに、
友人
の
母
が
亡
くなったのです。
Bất hạnh thay, mẹ của bạn tôi đã qua đời.