Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不幸 ふこう
bất hạnh; không may mắn
幸いと不幸 さいわいとふこう
họa phúc.
幸か不幸か こうかふこうか
may mắn hoặc unluckily; cho tốt hoặc cho tội lỗi
不幸せ ふしあわせ
không may; bất hạnh
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
不幸中の幸い ふこうちゅうのさいわい
Trong cái rủi có cái may
不幸自慢 ふこうじまん
bragging of one's misfortune
不幸が重なる ふこうがかさなる
bất hạnh dồn dập