Kết quả tra cứu mẫu câu của 不思議に
不思議
にも
彼
は
結局
その
試験
に
合格
した。
Thật kỳ lạ, dù sao thì anh ấy cũng đã vượt qua kỳ thi.
不思議
に
思
われるかもしれないが、その
火事
で
誰
も
怪我
をしなかった。
Có vẻ lạ là không ai bị thương trong đám cháy.
驚
くこと、
不思議
に
思
うことは
理解
し
始
めるということなんだ。
Ngạc nhiên vì lần đầu tiên lý giải cái suy nghĩ kỳ quặc này.
驚
くことに、
不思議
に
思
うことは
理解
し
始
めるということなんだ。
Ngạc nhiên, ngạc nhiên, là bắt đầu hiểu.