Kết quả tra cứu mẫu câu của 不敬
彼
の
不敬
な
発言
は
不愉快
だ。
Những tuyên bố phi tôn giáo của anh ta là xúc phạm.
高齢者
に
向
かって
不敬
な
口
を
利
くな。
Không được ăn nói bất kính với người cao tuổi.
昔
だったらそんな
不敬
な
発言
をする
人間
は、
投獄
されているところだ。
Nếu là ngày xưa thì những kẻ có lời lẽ bất kính như vậy đã bị bỏ tù rồi.