Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不敬
ふけい
Sự bất kính
不敬罪 ふけいざい
tội bất kính.
不敬虔 ふけいけん
Sự không tín ngưỡng; sự thiếu tôn kính.
大不敬 だいふけい
great impropriety (esp. towards the imperial family)
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
敬 けい
sự kính trọng
敬す けいす
kính trọng
「BẤT KÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích