Kết quả tra cứu mẫu câu của 不朽
この
数年間
に
彼
は
不朽
の
名詩
を
書
いた。
Trong những năm này ông đã viết những bài thơ bất hủ.
この
映画
はまさしく
不朽
の
名作
である。
Bộ phim này quả thực là một kiệt tác vượt thời gian.
人間
の
心理研究
に
対
して
不朽
の
貢献
をした
書物
を、われわれは
偉大
な
書物
を
呼
ぶのである。
Những cuốn sách đó đã đóng góp lâu dài cho hành trình tìm kiếm sự thật của con người,chúng tôi gọi là những cuốn sách tuyệt vời.