Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不朽不滅 ふきゅうふめつ
vĩnh cửu, bất tử
不朽の名作 ふきゅうのめいさく
tác phẩm bất hủ.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
老朽 ろうきゅう
tình trạng già yếu; tình trạng hom hem; tình trạng lụ khụ; cũ nát; đổ nát
腐朽 ふきゅう
sự hư hỏng; sự mục nát
朽壊 きゅうかい
mục rữa và vỡ vụn
朽葉 くちば
lá mục.