Kết quả tra cứu mẫu câu của 不案内
私
は
当地
は
不案内
です。
Tôi là một người lạ ở đây.
ここは
全
く
不案内
です。
Tôi là một người khá xa lạ ở đây.
この
辺
は
全
く
不案内
です。
Tôi khá xa lạ quanh đây.
私
はその
町
に
不案内
だった、それにその
言葉
も
一言
も
話
せなかった。
Tôi không biết thành phố, và hơn thế nữa, tôi không thể nói một lời nào vềngôn ngữ.