不案内
ふあんない「BẤT ÁN NỘI」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự ngu dốt, sự không biết, ngu si hưởng thái bình
Sự thiếu kinh nghiệm
Tính không quen, tính xa lạ

Từ đồng nghĩa của 不案内
noun
不案内 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不案内
案内 あんない
hướng dẫn; dẫn đường; chỉ dẫn; giải thích; dẫn
内閣不信任案 ないかくふしんにんあん
kiến nghị bất tín nhiệm chống lại Nội các
案内役 あんないやく
Người hướng dẫn
案内所 あんないじょ
nơi hướng dẫn; nơi chỉ dẫn; phòng chỉ dẫn; phòng thông tin
道案内 みちあんない
sự hướng dẫn đường đi, sự chỉ đường
案内者 あんないしゃ
hướng dẫn viên
案内人 あんないにん
người hướng dẫn
案内書 あんないしょ
bản dẫn