Kết quả tra cứu mẫu câu của 不正確
予算
は
不正確
で、しかも
非現実的
に
思
える。
Ngân sách dường như không chính xác và không thực tế.
この
時計
は
不正確
だ。
Đồng hồ này giữ thời gian xấu.
この
データ
は
不正確
である。
Dữ liệu này không chính xác.
データ
はしばしば
不正確
だ。
Dữ liệu thường không chính xác.