不正確
ふせいかく「BẤT CHÁNH XÁC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Không chính xác

Từ đồng nghĩa của 不正確
noun
Từ trái nghĩa của 不正確
不正確 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不正確
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正確 せいかく
chính xác
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正確性 せいかくせい
tính chính xác
正確な せいかくな
đích xác
正確度 せいかくど
sự đúng đắn, sự chính xác; độ chính xác
正確さ せいかくさ
sự đúng đắn, sự chính xác; độ chính xác
不確実 ふかくじつ
không chắc chắn; không đáng tin cậy; không xác thực; không an toàn