Kết quả tra cứu mẫu câu của 不法
不法
(
行為
)に
対
する
義憤
Phẫn nộ đối với những hành vi phi pháp (vi phạm pháp luật) .
不法
(ふほう)の
同居
(どうきょ)
Chung sống (sống chung) bất hợp pháp
不法
に
複写
した
プログラム・ディスケット
を
使
う
Sử dụng đĩa mềm sao chương trình phi pháp. .
不法監禁
に
抗議
して
断食
する
Tuyệt thực để phản đối việc giam giữ bất hợp pháp. .