Kết quả tra cứu 不法
Các từ liên quan tới 不法
不法
ふほう
「BẤT PHÁP」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Không có pháp luật; hỗn độn; vô trật tự
◆ Phi pháp
不法
(
行為
)に
対
する
義憤
Phẫn nộ đối với những hành vi phi pháp (vi phạm pháp luật) .
不法
に
複写
した
プログラム・ディスケット
を
使
う
Sử dụng đĩa mềm sao chương trình phi pháp. .
◆ Sự không có pháp luật; sự hỗn độn; sự vô trật tự
◆ Trái phép.

Đăng nhập để xem giải thích