Kết quả tra cứu mẫu câu của 不発弾
不発弾
の
危険性
もあることから
警察
に
通報
し、
現場
に
テープ
を
張
って
立
ち
入
りを
防
いでいる。
Ngoài ra còn có nguy cơ bom chưa nổ nên họ đã báo cảnh sátvà khu vực này đã được dán băng để ngăn mọi người ra ngoài.
戦場
に
赴
く
カメラマン
が
不発弾
の
危険性
を
知
らないのは
不思議
だ、
新聞社
は
教育
を
怠
ってる。
Thật kỳ lạ khi một người quay phim hướng đến một vùng chiến sự không nên biết vềsự nguy hiểm của đạn pháo chưa nổ. Công ty báo chí đang cẩu thả trongđào tạo của nó.