不発弾
ふはつだん「BẤT PHÁT ĐÀN」
☆ Danh từ
Đạn không nổ; bom không nổ

不発弾 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不発弾
弾発 だんぱつ
đàn hồi
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
不発 ふはつ
không nổ, tắt (súng, động cơ...)
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
発煙弾 はつえんだん
lựu đạn khói
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.