Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不発弾
ふはつだん
đạn không nổ
弾発 だんぱつ
đàn hồi
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
不発 ふはつ
không nổ, tắt (súng, động cơ...)
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
発煙弾 はつえんだん
lựu đạn khói
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
「BẤT PHÁT ĐÀN」
Đăng nhập để xem giải thích