Kết quả tra cứu mẫu câu của 不相応
身分
に
不相応
の
服装
Ăn mặc không phù hợp với con người .
これは
身分不相応
な
贅沢
なものだ。
Đây là điều xa xỉ ngoài thu nhập của tôi.
決
して
身分不相応
な
生活
をしないようにとあなたに
勧
めます。
Tôi khuyên bạn đừng bao giờ sống vượt quá thu nhập của mình.
君
はこのまま
収入不相応
な
暮
らしを
続
ければ
金
に
困
って
身動
きがとれなくなるだろう。
Bạn sẽ thấy mình đang ở dưới nước sâu nếu bạn tiếp tục sống vượt quá khả năng của mình.