不相応
ふそうおう「BẤT TƯƠNG ỨNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Không thích hợp
Sự không thích hợp; sự không phù hợp
身分
に
不相応
の
服装
Ăn mặc không phù hợp với con người .

Từ đồng nghĩa của 不相応
adjective
Từ trái nghĩa của 不相応
不相応 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不相応
分不相応 ぶんふそうおう
không tương xứng
身分不相応 みぶんふそうおう
không tương xứng với địa vị xã hội
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
相応 そうおう
sự tương ứng; sự phù hợp
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
年相応 としそうおう
tương ứng với độ tuổi
応相談 おうそうだん
Sự thỏa thuận khi phỏng vấn
分相応 ぶんそうおう
hành động (lời nói, cử chỉ, hành vi...) tương ứng với điều kiện (địa vị xã hội, thân phận...) của mình