Kết quả tra cứu mẫu câu của 不確か
不確
かな
話
Lời nói không xác thực
結果
はまだ
不確
かである。
Kết quả vẫn còn trong vòng nghi ngờ.
彼
は
自分
の
未来
について
不確
かだ。
Anh ta không chắc chắn về tương lai của mình.
デリダ
の
ディコンストラクション
は、
意味
の
不確
かさを
明
らかにする
哲学的手法
だ。
Phép giải cấu trúc của Derrida là một phương pháp triết học nhằm làm rõ tính bất định của ý nghĩa.