不確か
ふたしか「BẤT XÁC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Không xác thực; không chính xác; không đáng tin; không xác đáng
不確
かな
話
Lời nói không xác thực
Sự không xác thực; sự không chính xác; sự không xác đáng; sự không đáng tin.

Từ đồng nghĩa của 不確か
adjective
Từ trái nghĩa của 不確か
不確か được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不確か
不正確 ふせいかく
không chính xác
不確実 ふかくじつ
không chắc chắn; không đáng tin cậy; không xác thực; không an toàn
不明確 ふめいかく
chưa giải quyết xong
不確定 ふかくてい
không kiên định; bất định
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
確固不動 かっこふどう
tuyệt đối giữ an toàn
不確実性 ふかくじつせい
Không chắc chắn, không xác định, không đáng tin cậy, không chứng thực
確乎不抜 かっこふばつ
quyết tâm; kiên định; không thay đổi; không thể lay chuyển