Kết quả tra cứu mẫu câu của 不穏
軍部
に
不穏
な
動
きが
見
られる。
Dường như đang có những diễn biến nguy hiểm trong quân đội.
政治的
に
不穏
な
空気
が
流
れていた。
Tình hình chính trị bất ổn đã xảy ra.
対立派閥
が
私
に
対
して
不穏
な
動
きを
起
こしていることに
気付
いていました。
Tôi ý thức được những hành động đe dọa của các bè phái đối lập chống lại tôi.