不穏
ふおん「BẤT ỔN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Không yên, bất ổn, sóng gió
Bất ổn

Từ đồng nghĩa của 不穏
noun
Từ trái nghĩa của 不穏
不穏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不穏
不穏当 ふおんとう
sự không thích hợp; sự không thích hợp; sự bất công; sự vô lý
不穏文書 ふおんぶんしょ
những cuốn sách gây ra sự bất ổn chính trị
不穏分子 ふおんぶんし
quấy rầy những phần tử
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
穏和 おんわ
ôn hoà; dễ chịu; hiền lành; hiền hậu; dịu dàng
穏便 おんびん
yên ổn; hòa bình; yên tĩnh
平穏 へいおん
bình ổn; bình yên; bình tĩnh; yên ả; yên bình