Kết quả tra cứu mẫu câu của 不通
不通区間
の
開通
の
見込
みはまだない。
Hiện tại, không có hy vọng rằng phần đã đóng sẽ được mở lại.
電話
は
不通
なの。
Điện thoại không có tín hiệu.
もし
音信不通
になったら
警察
に
連絡
してね。
Nếu tôi bỏ liên lạc, hãy cho cảnh sát biết, OK?
母
は
一文不通
で、
自分
の
名前
さえ
書
けません。
Mẹ tôi hoàn toàn mù chữ, ngay cả tên của mình cũng không viết được.