不通
ふつう「BẤT THÔNG」
☆ Danh từ
Bị tắc (giao thông); sự không thông
Sự không nhận được tin tức; sự không thông mạch.

不通 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不通
不通箇所 ふつうかしょ
bị ràng buộc - lên trên là những chỗ (những đốm)
音信不通 おんしんふつう いんしんふつう
mất liên lạc; không liên lạc được (điện thoại); bặt vô âm tín
一文不通 いちもんふつう
tình trạng mù chữ hoàn toàn; việc hoàn toàn mù chữ; việc không biết đọc và viết bất kỳ chữ nào
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
不流通 ふりゅうつう
không thể thương lượng