Kết quả tra cứu mẫu câu của 不適切
先
ほど
不適切
な
発言
がありました
事
を
深
くお
詫
び
致
します。
Chúng tôi vô cùng xin lỗi vì nhận xét không phù hợp trước đó.
私
はその
段落
から
不適切
な
三
つの
文
を
削除
した
Tôi đã xóa đi ba câu không thích hợp ở trong đoạn văn đó. .
その
計画
はいくつかの
点
で
不適切
なものであると
思
う。
Tôi thấy kế hoạch không đạt yêu cầu theo một số cách.
(
人
)の
現在
の
活動
が
適切
であるか
不適切
であるかを
判断
する
Đánh giá hoạt động của ~ hiện tại có phù hợp hay không