不適切
ふてきせつ「BẤT THÍCH THIẾT」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Unsuitable; không thích hợp; không thích hợp

Từ đồng nghĩa của 不適切
adjective
Từ trái nghĩa của 不適切
不適切 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不適切
不適切な処方 ふてきせつなしょほー
kê đơn không phù hợp
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
適不適 てきふてき
sự hợp, sự thích hợp
不適 ふてき
sự không tương xứng; sự không thích hợp; sự không thích hợp; sự không thích hợp
適切 てきせつ
sự thích đáng; sự thích hợp
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
不適正 ふてきせい
không đúng, không phù hợp, bất hợp pháp
不適用 ふてきよう
không ứng dụng