Kết quả tra cứu mẫu câu của 世界チャンピオン
世界チャンピオン
もさすがにかぜには
勝
てず、いいところなくやぶれた。
Ngay cả vô địch thế giới cũng bị cảm cúm hành hạ như thường, đến mức phải thua cuộc mà không thi thố được một pha ngoạn mục nào.
彼
は
世界チャンピオン
になる
可能性
がある。
Anh ấy là một nhà vô địch thế giới tiềm năng.
さすが(は)
世界チャンピオン
、その
新人
の
対戦相手
を
問題
にせずしりぞけた。
Thật, vô địch thế giới có khác. Anh ta đã dễ dàng loại ra khỏi vòng chiến người đối thủ vừa mới vào nghề ấy.
無名
の
ボクサー
は
世界チャンピオン
を
倒
した
Tay võ sĩ vô danh đã đánh gục nhà vô địch thế giới.