世界チャンピオン
せかいチャンピオン
☆ Danh từ
Nhà vô địch thế giới

世界チャンピオン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 世界チャンピオン
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
チャンピオン チャンピョン チャンピォン チャンピヨン チャンピオン
kiện tướng
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.
チャンピオンベルト チャンピオン・ベルト
championship belt
チャンピオンフラッグ チャンピオン・フラッグ
pennant, champion flag
ディフェンディングチャンピオン ディフェンディング・チャンピオン
defending champion
世界オリンピック せかいおりんぴっく
thế vận hội.
世界性 せかいせい
mang tính toàn thế giới