Kết quả tra cứu mẫu câu của 世界一周
世界一周
ができればいいのに。
Tôi ước mình có thể đi du lịch khắp thế giới.
世界一周旅行
ができたらいいのになあ。
Tôi ước mình có thể đi du lịch khắp thế giới.
世界一周
の
旅
を
通
して、
色々
な
国
の
文化
や
習慣
を
学
びました。
Qua chuyến du lịch vòng quanh thế giới, tôi đã học hỏi được về văn hóa và phong tục của nhiều nước khác nhau.
彼
は
世界一周
をした。
Anh ấy đã đi du lịch khắp thế giới.