世界一周
せかいいっしゅう「THẾ GIỚI NHẤT CHU」
☆ Danh từ
Sự đi vòng quanh bằng đường biển
Sự đi du lịch tham quan khắp thế giới

Từ đồng nghĩa của 世界一周
noun
世界一周 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 世界一周
世界一周旅行 せかいいっしゅうりょこう
vòng tròn - - thế giới đi nhẹ bước; thế giới tuần biển
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世界一 せかいいち
tốt trên thế giới
第一戦世界 だいいちせんせかい
đại chiến thế giới lần thứ nhất.
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.
一周 いっしゅう ひとめぐり
một vòng
世界オリンピック せかいおりんぴっく
thế vận hội.
世界性 せかいせい
mang tính toàn thế giới