Kết quả tra cứu mẫu câu của 世界一周旅行
世界一周旅行
ができたらいいのになあ。
Tôi ước mình có thể đi du lịch khắp thế giới.
彼
は
世界一周旅行
をした。
Anh ấy đã thực hiện một cuộc hành trình vòng quanh thế giới.
夢
は、
世界一周旅行
。
Ước mơ của tôi là thực hiện một chuyến đi vòng quanh thế giới.
彼女
は
世界一周旅行
をしている。
Cô ấy đang đi du lịch vòng quanh thế giới.