世界一周旅行
せかいいっしゅうりょこう
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Vòng tròn - - thế giới đi nhẹ bước; thế giới tuần biển

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 世界一周旅行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 世界一周旅行する/せかいいっしゅうりょこうする |
Quá khứ (た) | 世界一周旅行した |
Phủ định (未然) | 世界一周旅行しない |
Lịch sự (丁寧) | 世界一周旅行します |
te (て) | 世界一周旅行して |
Khả năng (可能) | 世界一周旅行できる |
Thụ động (受身) | 世界一周旅行される |
Sai khiến (使役) | 世界一周旅行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 世界一周旅行すられる |
Điều kiện (条件) | 世界一周旅行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 世界一周旅行しろ |
Ý chí (意向) | 世界一周旅行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 世界一周旅行するな |