Kết quả tra cứu mẫu câu của 世界各地
世界各地
を
旅行
したので、
私
の
旅行
かばんはきずだらけだ。
Vì đi du lịch nhiều nơi trên thế giới nên vali du lịch của tôi đầy vết xước.
毎年
、
世界各地
に
異常
な
天気
が
起
きています。
Mỗi năm mang lại thời tiết lạ cho nhiều khu vực trên thế giới.
彼
は、
世界各地
を
回
って
電子出版
の
将来
を
探
った。
Anh ấy đi khắp nơi để tìm kiếm tương lai cho xuất bản điện tử. .
彼
は
今年
、
世界各地
の
トーナメントツアー
に
参加
している。
Năm nay, anh ấy tham gia các giải đấu theo tour tổ chức khắp nơi trên thế giới.