世界各地
せかいかくち「THẾ GIỚI CÁC ĐỊA」
☆ Danh từ
Mọi nơi trên thế giới, trên khắp thế giới

世界各地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 世界各地
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世界各国 せかいかっこく
tất cả các nước trên thế giới
各界 かっかい かくかい
từng lĩnh vực; các lĩnh vực; mọi phía; mọi hướng; các ngành
各界各層 かっかいかくそう
in every area and on every level
世界地図 せかいちず
bản đồ thế giới
各地 かくち
các nơi; các địa phương; các vùng
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.
地界 ちかい
ranh giới; địa giới