Kết quả tra cứu mẫu câu của 世界記録
彼
は
世界記録
を
破
った。
Anh ấy đã phá kỷ lục thế giới.
彼女
は
世界記録
を
出
しました。
Cô ấy đã thiết lập một kỷ lục thế giới mới.
水泳
で
世界記録
に
挑戦
するつもりだ。
Tôi sẽ xác lập một kỷ lục thế giới mới cho môn bơi lội.
彼
は
マラソン
の
世界記録
を
持
つ
レコードホルダー
です。
Anh ấy là người giữ kỷ lục thế giới về marathon.