世界記録
せかいきろく「THẾ GIỚI KÍ LỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kỷ lục thế giới

Bảng chia động từ của 世界記録
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 世界記録する/せかいきろくする |
Quá khứ (た) | 世界記録した |
Phủ định (未然) | 世界記録しない |
Lịch sự (丁寧) | 世界記録します |
te (て) | 世界記録して |
Khả năng (可能) | 世界記録できる |
Thụ động (受身) | 世界記録される |
Sai khiến (使役) | 世界記録させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 世界記録すられる |
Điều kiện (条件) | 世界記録すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 世界記録しろ |
Ý chí (意向) | 世界記録しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 世界記録するな |
世界記録 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 世界記録
世界記録保持者 せかいきろくほじしゃ
người nắm giữ bản ghi thế giới
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
世界新記録 せかいしんきろく
bản ghi thế giới mới
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
記録 きろく
ký
記録境界文字 きろくきょうかいもじ
ký tự ranh giới ghi lại
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.