Kết quả tra cứu mẫu câu của 世話される
身
の
回
りを
世話
する
Chăm sóc cho vẻ bề ngoài .
その
患者
を
世話
する
人
がいない。
Không có ai để chăm sóc bệnh nhân đó.
その
赤
ちゃんは
ボランティア
によって
世話
される。
Các em bé được các tình nguyện viên chăm sóc.