世話する
せわする「THẾ THOẠI」
Ban ơn
Chăm
Chăm lo
Chăm nom
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chăm sóc; giúp đỡ
彼
は
私
が
困
った
時
によく
世話
をしてくれた
Khi tôi gặp khó khăn anh ta luôn tận tình giúp đỡ
Thăm nom
Trông
Trông coi
Trông nom.

Bảng chia động từ của 世話する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 世話する/せわするする |
Quá khứ (た) | 世話した |
Phủ định (未然) | 世話しない |
Lịch sự (丁寧) | 世話します |
te (て) | 世話して |
Khả năng (可能) | 世話できる |
Thụ động (受身) | 世話される |
Sai khiến (使役) | 世話させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 世話すられる |
Điều kiện (条件) | 世話すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 世話しろ |
Ý chí (意向) | 世話しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 世話するな |
世話される được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 世話される
世話する
せわする
ban ơn
世話される
せわされる
thụ ân