Kết quả tra cứu mẫu câu của 世話になる
とうとう
老眼鏡
のお
世話
になる
年
になってしまった.
Cuối cùng đã đến lúc tôi cần đến kính lão rồi
(
人
)に
直接間接
にいろいろお
世話
になる
Mang ơn ai trực tiếp và gián tiếp .
日本
では
親
は
年
をとると、
通例子供
たちの
世話
になる。
Khi cha mẹ già ở Nhật Bản, họ thường được chăm sóc bởibọn trẻ.