世話になる
せわになる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Quan tâm, giúp đỡ ai đó

Bảng chia động từ của 世話になる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 世話になる/せわになるる |
Quá khứ (た) | 世話になった |
Phủ định (未然) | 世話にならない |
Lịch sự (丁寧) | 世話になります |
te (て) | 世話になって |
Khả năng (可能) | 世話になれる |
Thụ động (受身) | 世話になられる |
Sai khiến (使役) | 世話にならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 世話になられる |
Điều kiện (条件) | 世話になれば |
Mệnh lệnh (命令) | 世話になれ |
Ý chí (意向) | 世話になろう |
Cấm chỉ(禁止) | 世話になるな |
世話になる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 世話になる
御世話になる ごせわになる
mắc nợ, đã nhờ vả ai cái gi`
お世話になる おせわになる
bị mắc nợ; hàm ơn; mang ơn
世話 せわ
sự chăm sóc; sự giúp đỡ
世話する せわする
ban ơn
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
話題になる わだいになる
trở thành chủ đề, tin tức được bàn tán, nói nhiều đến