Kết quả tra cứu mẫu câu của 世話をする
動物
の
世話
をする
事
は
貴重
な
体験
です。
Chăm sóc động vật là một kinh nghiệm quý giá.
動物
の
世話
をするのがとても
楽
しいんです。
Tôi rất thích chăm sóc động vật.
慈
しんで
世話
をする
Chăm sóc đầy quan tâm
顧客
のお
世話
をする
Quan tâm, chăm sóc khách hàng .