世話をする
せわをする
☆ Cụm từ, động từ bất quy tắc -suru
Săn sóc.

世話をする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 世話をする
お世話をする おせわをする
quan tâm, chăm sóc, giúp đỡ
身の回りの世話をする みのまわりのせわをする
để phục vụ trên tay và chân của ai đó, để chăm sóc cá nhân của một ai đó
世話する せわする
ban ơn
子供を世話する こどもをせわする
giữ trẻ.
患者を世話する かんじゃをせわする
trông người bệnh.
世話を焼ける せわをやける
để (thì) có khả năng để chú ý.
話をする はなしをする
kể chuyện
世話 せわ
sự chăm sóc; sự giúp đỡ