Kết quả tra cứu mẫu câu của 世論
世論
の
動向
Xu hướng dư luận
世論
の
風潮
Chiều hướng của dư luận .
世論
に
基
づいた
議論
の
決着
Quyết định kết quả của cuộc thảo luận dựa vào ý kiến của công chúng .
世論
の
強
い
後押
し
Sự ủng hộ mạnh mẽ của công luận