世論
よろん せろん「THẾ LUẬN」
☆ Danh từ
Công luận
彼女
の
考
えは、
最近
の
世論
とずれている
Ý kiến của bà ta xa rời công luận/quần chúng
自民党
と
世論
との
距離
を
雄弁
に
物語
っている
Biểu dương hùng hồn khoảng cách giữa Đảng dân chủ và công luận .

Từ đồng nghĩa của 世論
noun
世論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 世論
活字世論 かつじせろん
public opinion (sentiment) as reflected in the print media
世論操作 よろんそうさ
thao túng dư luận
世論調査 よろんちょうさ せろんちょうさ
cuộc thăm dò dư luận dân chúng
世論を操る せろんをあやつる
hội thao nơi công cộng
世論の担い手 よろんのにないて
người có ảnh hưởng lớn đến dư luận
電話世論調査 でんわせろんちょうさ
kiểm tra tuần tự điện thoại
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.