Kết quả tra cứu mẫu câu của 世間並み
世間並
みに
言
えば、
彼
は
善良
な
人
です。
Anh ấy là một người đàn ông tốt khi thế giới trôi qua.
裕福
ではありませんが、
世間並
みの
生活
をしています。
Tôi tuy chẳng giàu có gì, nhưng cũng có được cuộc sống bình thường giống bao người.