Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人間並み にんげんなみ
Giống như người bình thường
並み並み なみなみ
Bình thường; trung bình.
世間 せけん
thế giới; xã hội.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
並み なみ
giống
世代間 せだいかん
Liên thế hệ
世間的 せけんてき
thông thường, bình thường, tầm thường